Từ điển Giải phẫu học
Tra cứu nhanh các thuật ngữ giải phẫu bằng tiếng Việt, Anh và Latin
Kết quả tìm kiếm 7611 kết quả
Trang 1 / 381Thắt lưng
"Thắt lưng" là từ thường dùng để chỉ vùng eo lưng của cơ thể người, cụ thể là phần nằm giữa xương sườn cuối cùng và xương chậu.
Phân đoạn gan: các thuỳ, các phần, các tiểu phần và các phân thuỳ
Gan là cơ quan lớn nhất trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa và giải độc. Về mặt giải phẫu và chức năng, gan được chia thành nhiều vùng khác nhau giúp thuận tiện trong phẫu thuật và điều trị bệnh lý gan mật.
Vùng cơ thể
Từ này vừa có nghĩa là các vùng bề mặt cơ thể, vừa chỉ các vùng không gian ba chiều.
Phần của vùng ngực nằm giữa các đường nách trước và sau.
vùng ngực bên nằm ở phía ngoài của ngực, gần với vùng nách từ phần trên của xương sườn đến phần dưới của cơ delta
Mạc
Đây là bộ phận có chức năng đàn hồi của cơ. Do đó, sự tổn thương hay hạn chế của các mạc cơ cũng dẫn đến các tổn thương nghiêm trọng khác.
Mạc thành
Parietal fascia là một lớp cân (fascia) bao bọc và bảo vệ các cơ quan, cơ và mô liên kết bên trong cơ thể.
Mạc ngoài thanh mạc
Extraserosal fascia là một lớp mô liên kết nằm giữa lớp thanh mạc (serosa) và các cấu trúc bên ngoài, chẳng hạn như cơ, mạch máu hoặc thần kinh.
Mạc tạng
Visceral fascia là lớp mô liên kết bao quanh trực tiếp các cơ quan nội tạng, giúp giữ chúng ở vị trí cố định, bảo vệ và cho phép chúng di chuyển linh hoạt bên trong cơ thể.
Các mặt phẳng, các đường và các vùng
Chưa có mô tả
Vùng ngực bên*
Vùng ngực bên (hay còn gọi là vùng ngực trái hoặc phải) là khu vực nằm ở hai bên của ngực, xung quanh các cơ quan như phổi, tim, và các cơ quan nội tạng khác
Tam giác thính chẩn
Tam giác thính chẩn (Auscultatory triangle) là một vùng giải phẫu nằm ở mặt sau của lưng, gần bờ trong của xương bả vai. Đây là khu vực có lớp cơ mỏng, giúp bác sĩ dễ dàng nghe âm thanh từ phổi trong quá trình thính chẩn
(Tam giác thắt lưng trên)
Tam giác thắt lưng trên là tam giác Grynfeltt-Lesshaft, lớn hơn tam giác thắt lưng dưới và nơi thường gặp của thoát vị tự phát. Giới hạn của tam giác thắt lưng trên bao gồm: phía trên là xương sườn XII, bên ngoài là cơ chéo bụng trong và bên trong là cơ vuông thắt lưng.
Màng trong xương
<p><strong>MÀNG TRONG XƯƠNG (ENDOSTEUM)</strong></p><h3>1. Giới thiệu chung</h3><p>Màng trong xương (Endosteum) là một lớp mô liên kết mỏng, lót bề mặt trong của xương, bao phủ khoang tủy và các ống H
Ngách mũi chung
Common nasal meatus (hay còn gọi là ngách mũi chung) là một phần trong cấu trúc của mũi, thuộc hệ thống hốc mũi. Nó là một đường hầm hoặc khe ở trong mũi, nằm giữa các xoăn mũi (nasal conchae), giúp không khí di chuyển qua các phần khác nhau của mũi.
Chiều cong nguyên phát
Chưa có mô tả
Các chiều cong thứ phát
Chưa có mô tả
Lỗ ngực trên; Lỗ vào khoang ngực
Chưa có mô tả
Lỗ ngực dưới; Lỗ ra khỏi khoang ngực
Chưa có mô tả
Chỗ bám
Chưa có mô tả
Phần sâu
Chưa có mô tả