Mở đầu
Nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) là một biến chứng phổ biến trong y học, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho bệnh nhân và hệ thống y tế. Theo thống kê, NKVM chiếm khoảng 38% các ca nhiễm khuẩn bệnh viện và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sau phẫu thuật. Tại Hoa Kỳ, mỗi năm có từ 2-5% ca phẫu thuật bị NKVM, tương đương với hàng triệu bệnh nhân bị ảnh hưởng. NKVM không chỉ tăng chi phí điều trị mà còn kéo dài thời gian nằm viện, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng chéo và kháng thuốc, cũng như tỷ lệ tái nhập viện. Do đó, nhận diện các yếu tố nguy cơ và thực hiện biện pháp dự phòng là nhiệm vụ quan trọng trong y học hiện đại nhằm giảm thiểu biến chứng này.
Định nghĩa
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), NKVM là các nhiễm khuẩn xuất hiện tại hoặc gần vết mổ trong vòng 30 ngày sau phẫu thuật, hoặc trong vòng 1 năm nếu có cấy ghép. Một vết mổ được coi là nhiễm khuẩn khi xuất hiện mủ, vi khuẩn phân lập được từ vết thương, hoặc vết mổ phải được phẫu thuật lại. Việc xác định NKVM không chỉ dựa trên vi sinh vật mà còn cần có chẩn đoán lâm sàng từ bác sĩ.
Nguyên nhân sinh bệnh
Nguyên nhân NKVM thường xuất phát từ hai nguồn:
- Vi khuẩn nội sinh: Là các vi khuẩn thường trú trên da, tuyến bã nhờn và tuyến mồ hôi. Khi hàng rào bảo vệ tự nhiên của da bị phá vỡ trong quá trình phẫu thuật, các vi khuẩn này có thể trở thành tác nhân gây bệnh.
- Vi khuẩn ngoại sinh: Vi khuẩn từ môi trường phòng mổ, dụng cụ y tế, hoặc từ nhân viên y tế có thể xâm nhập vào vết thương qua các vi phạm trong kỹ thuật vô trùng.
Ba yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển NKVM gồm: số lượng vi khuẩn xâm nhập, độc lực của vi khuẩn, và khả năng đề kháng của bệnh nhân.
Yếu tố nguy cơ
Đặc điểm bệnh nhân
Các yếu tố nguy cơ chính liên quan đến đặc điểm bệnh nhân bao gồm:
- Tiểu đường: Bệnh nhân mắc tiểu đường có nguy cơ NKVM cao do khả năng lành vết thương kém và hệ miễn dịch suy giảm.
- Béo phì và suy dinh dưỡng: Những bệnh nhân có tình trạng dinh dưỡng không tốt dễ bị nhiễm trùng do cơ thể không có đủ khả năng chống lại vi khuẩn.
- Suy giảm miễn dịch: Bệnh nhân mắc các bệnh làm suy yếu hệ miễn dịch, chẳng hạn như HIV hoặc những người dùng thuốc ức chế miễn dịch, có nguy cơ cao hơn.
Những bệnh nhân lớn tuổi hoặc những người mắc bệnh lý nội khoa nặng kèm cũng có tỷ lệ NKVM cao hơn, do khả năng tự bảo vệ của cơ thể suy giảm theo tuổi tác.
Yếu tố liên quan đến phẫu thuật
Các yếu tố phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ nhiễm khuẩn, bao gồm:
- Thời gian phẫu thuật: Càng kéo dài thời gian mổ, nguy cơ NKVM càng cao do tăng thời gian tiếp xúc với môi trường bên ngoài và cơ hội cho vi khuẩn xâm nhập.
- Kỹ thuật phẫu thuật: Vi phạm quy tắc vô trùng, sử dụng dụng cụ không được khử trùng đúng cách, hoặc khâu vết thương không kỹ lưỡng đều có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Môi trường phòng mổ: Phòng mổ không đảm bảo điều kiện vô trùng, không khí không được kiểm soát tốt, và nhân viên y tế không tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc vệ sinh cũng làm tăng nguy cơ NKVM.
Khuyến cáo mới nhất về dự phòng NKVM
Trong bối cảnh nghiên cứu y học hiện đại, các khuyến cáo về phòng ngừa NKVM ngày càng được cập nhật và cải tiến. Các khuyến cáo mới nhất từ CDC và Antimicrob Steward Healthc Epidemiol. (2022) đã nhấn mạnh những biện pháp hiệu quả như sau:
1. Kháng sinh dự phòng (KSDP)
Việc sử dụng kháng sinh dự phòng được coi là biện pháp quan trọng nhất trong phòng ngừa NKVM. Theo CDC, kháng sinh cần được tiêm trước phẫu thuật từ 30 đến 60 phút để đạt hiệu quả cao nhất. Đối với các phẫu thuật có nguy cơ cao như sọ não, việc sử dụng kết hợp Vancomycin và Cefazolin đã chứng minh giúp giảm tỷ lệ NKVM đáng kể. Nếu phẫu thuật kéo dài hơn 4 giờ hoặc có mất máu nhiều, cần bổ sung liều kháng sinh để duy trì nồng độ trong máu.
2. Kiểm soát đường huyết
Kiểm soát đường huyết đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng, đặc biệt ở những bệnh nhân mắc tiểu đường. CDC khuyến cáo mức đường huyết nên duy trì dưới 200 mg/dL trong suốt và sau phẫu thuật để giảm thiểu nguy cơ NKVM.
3. Kiểm soát thân nhiệt
Hạ thân nhiệt trong phẫu thuật có thể làm giảm khả năng miễn dịch và làm tăng nguy cơ NKVM. WHO khuyến cáo việc duy trì thân nhiệt ổn định cho bệnh nhân trong và sau phẫu thuật giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn.
4. Oxy hóa trong quá trình phẫu thuật
Cung cấp oxy cho bệnh nhân trong suốt quá trình phẫu thuật và kéo dài ít nhất 2 giờ sau phẫu thuật là một biện pháp quan trọng được khuyến cáo bởi WHO. Việc này đảm bảo cung cấp đủ oxy cho mô tổn thương, giúp tăng cường khả năng phục hồi và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
5. Kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn
Áp dụng các kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn nhằm giảm thiểu tổn thương mô và rút ngắn thời gian phẫu thuật được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm nguy cơ NKVM.
Kết luận
Nhiễm khuẩn vết mổ là một biến chứng nguy hiểm nhưng có thể dự phòng được thông qua các biện pháp hiện đại và quy trình chuẩn. Khuyến cáo mới nhất từ các tổ chức y tế lớn nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc sử dụng kháng sinh dự phòng, kiểm soát đường huyết, duy trì thân nhiệt, cung cấp oxy và áp dụng kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp này không chỉ giúp giảm nguy cơ NKVM mà còn cải thiện chất lượng điều trị và sức khỏe cho bệnh nhân hậu phẫu.
Tài liệu tham khảo
- Lê Thị Thu Hà, "Nhiễm Khuẩn Vết Mổ," Bệnh viện Từ Dũ, 2015.
- Antimicrob Steward Healthc Epidemiol. (2022), "Overview and Risk Factors for Postcraniotomy Surgical Site Infection."
- Centers for Disease Control and Prevention, "Guideline for Prevention of Surgical Site Infection," 2020.
- World Health Organization, "Global Guidelines on the Prevention of Surgical Site Infection," 2018.