1. Lựa chọn kháng sinh và liều dùng
Yếu tố ảnh hưởng:
Người bệnh: Lứa tuổi, dị ứng thuốc, chức năng gan-thận, suy giảm miễn dịch, mức độ nặng của bệnh, bệnh kèm theo, cơ địa dị ứng, tình trạng thai kỳ, hoặc cho con bú.
Vi khuẩn: Loại vi khuẩn, mức độ nhạy cảm với kháng sinh, tình hình kháng thuốc tại địa phương.
Nguyên tắc:
Phối hợp biện pháp hỗ trợ như làm sạch ổ nhiễm khuẩn, dẫn lưu, loại bỏ tổ chức hoại tử.
Kê đơn dựa trên mức độ bệnh và tránh lạm dụng kháng sinh phổ rộng.
Liều dùng:
Điều chỉnh theo tuổi, cân nặng, chức năng gan-thận, và mức độ nặng của bệnh.
Trẻ em, đặc biệt trẻ sơ sinh, cần liều riêng theo hướng dẫn chuyên biệt.
Đảm bảo liều đủ để tránh thất bại điều trị hoặc tăng nguy cơ kháng thuốc, nhưng không vượt ngưỡng gây độc.
2. Sử dụng kháng sinh dự phòng
Mục đích: Ngăn ngừa nhiễm khuẩn tại vị trí phẫu thuật, không nhằm phòng toàn thân.
Chỉ định: Áp dụng trong các phẫu thuật sạch-nhiễm, hoặc một số phẫu thuật sạch có nguy cơ cao (chỉnh hình, tim mạch, thần kinh).
Lựa chọn kháng sinh:
Phổ tác dụng phù hợp với vi khuẩn thường gặp tại vị trí phẫu thuật.
Hạn chế độc tính và tác dụng phụ, tránh dùng kháng sinh nguy cơ gây độc cao.
Phải có khả năng khuếch tán tốt vào mô.
Liều và cách dùng:
Liều dự phòng tương đương liều điều trị mạnh nhất của kháng sinh.
Đường dùng ưu tiên là tĩnh mạch để đạt nồng độ hiệu quả nhanh.
Dùng kháng sinh trong vòng 60 phút trước mổ, hoặc sớm hơn tùy loại thuốc.
Lưu ý:
Không dùng để dự phòng nhiễm khuẩn liên quan đến chăm sóc sau mổ.
Theo dõi nguy cơ dị ứng, sốc phản vệ, tiêu chảy, nhiễm khuẩn do vi khuẩn đề kháng hoặc Clostridium difficile.
Click nút tải về để xem file chi tiết
Nếu link tải bị lỗi vui lòng gửi email về : hotroyhocvietnam@gmail.com