Công thức tính áp lực thẩm thấu (Osmolality)

Công cụ tính áp lực thẩm thấu (Osmolality) dựa trên công thức chuẩn, giúp đánh giá cân bằng nước và điện giải trong cơ thể. Công thức sử dụng natri, glucose, và BUN để tính toán chính xác.

Áp lực thẩm thấu (Osmolality) trong máu được tính dựa trên các thành phần chính như natri, glucose, và ure trong huyết tương. Công thức phổ biến như sau:

Công thức tính áp lực thẩm thấu (Osmolality)

Công thức tính áp lực thẩm thấu trong máu:

Osmolality = 2 × Na + Glucose 18 + BUN 2.8

Trong đó:

  • Na: Nồng độ natri máu (mEq/L).
  • Glucose: Nồng độ glucose máu (mg/dL).
  • BUN: Nồng độ ure máu (mg/dL).
  • Na: Nồng độ natri máu (mEq/L).
  • Glucose: Nồng độ glucose máu (mg/dL).
  • BUN (Blood Urea Nitrogen): Nồng độ ure máu (mg/dL).

Ứng dụng của công thức:

  • Đánh giá khả năng cân bằng nước và điện giải trong cơ thể.
  • Chẩn đoán các rối loạn như tăng áp lực thẩm thấu, mất nước, hoặc ngộ độc rượu.
  • Tính khoảng trống thẩm thấu (Osmolar Gap) để phát hiện các chất bất thường trong máu như methanol hoặc ethylene glycol.

Hướng dẫn sử dụng:

  1. Nhập giá trị natri (Na): Điền nồng độ natri máu (mEq/L).
  2. Nhập giá trị glucose: Điền nồng độ glucose máu (mg/dL).
  3. Nhập giá trị BUN: Điền nồng độ ure máu (mg/dL).
  4. Nhấn "Tính áp lực thẩm thấu": Công cụ sẽ tự động tính toán áp lực thẩm thấu và hiển thị kết quả.

Công cụ tính áp lực thẩm thấu (Osmolality)

Chia sẻ bài này
Lưu trữ
Công thức điều chỉnh natri máu trong hạ natri máu do tăng đường huyết
Công thức điều chỉnh natri máu trong hạ natri máu do tăng đường huyết, giúp bác sĩ đánh giá mức natri thực sự sau khi điều chỉnh ảnh hưởng của glucose cao.